Bảng giá xe Toyota Vũng Tàu mới nhất 2020
YARIS | |
YARIS G CVT 650.000.000 VND | • Số chỗ ngồi : 5 chỗ • Kiểu dáng : Hatchback • Nhiên liệu : Xăng • Xuất xứ : Xe nhập khẩu • Thông tin khác: + Số tự động vô cấp |
VIOS 2020 | |
VIOS 1.5E (MT)490.000.000 VND | • Số chỗ ngồi : 5 chỗ • Kiểu dáng : Sedan • Nhiên liệu : Xăng • Xuất xứ : Xe trong nước • Thông tin khác: + Số sàn 5 cấp |
VIOS 1.5E (CVT)540.000.000 VND | • Số chỗ ngồi : 5 chỗ • Kiểu dáng : Sedan • Nhiên liệu : Xăng • Xuất xứ : Xe trong nước • Thông tin khác: + Số tự động vô cấp |
VIOS 1.5G (CVT)570.000.000 VND | • Số chỗ ngồi : 5 chỗ • Kiểu dáng : Sedan • Nhiên liệu : Xăng • Xuất xứ : Xe trong nước • Thông tin khác: + Số tự động vô cấp |
COROLLA ALTIS | |
Corolla Altis 1.8E (MT) 697.000.000 VND | • Số chỗ ngồi : 5 chỗ • Kiểu dáng : Sedan • Nhiên liệu : Xăng dung tích 1798 cc • Xuất xứ : Xe trong nước • Thông tin khác: + Số tay 6 cấp |
Corolla Altis 1.8E (CVT) 733.000.000 VND | • Số chỗ ngồi : 5 chỗ • Kiểu dáng : Sedan • Nhiên liệu : Xăng dung tích 1798 cc • Xuất xứ : Xe trong nước • Thông tin khác: + Số tự động vô cấp |
Corolla Altis 1.8G (CVT) 791.000.000 VND | • Số chỗ ngồi : 5 chỗ • Kiểu dáng : Sedan • Nhiên liệu : Xăng dung tích 1798 cc • Xuất xứ : Xe trong nước • Thông tin khác: + Số tự động vô cấp |
Corolla Altis 2.0V 889.000.000 VND | • Số chỗ ngồi : 5 chỗ • Kiểu dáng : Sedan • Nhiên liệu : Xăng dung tích 1.987 cc • Xuất xứ : Xe trong nước • Thông tin khác: + Số tự động vô cấp |
Corolla Altis 2.0V Sport 932.000.000 VND | • Số chỗ ngồi : 5 chỗ • Kiểu dáng : Sedan • Nhiên liệu : Xăng dung tích 1.987 cc • Xuất xứ : Xe trong nước • Thông tin khác: + Số tự động vô cấp |
CAMRY 2019 | |
CAMRY 2.5Q 1.235.000.000 VND | • Số chỗ ngồi : 5 chỗ • Kiểu dáng : Sedan • Nhiên liệu : Xăng dung tích 2.494 cc • Xuất xứ : Xe trong nước • Thông tin khác: + Số tự động 6 cấp |
CAMRY 2.0G 1.029.000.000 VND | • Số chỗ ngồi : 5 chỗ • Kiểu dáng : Sedan • Nhiên liệu : Xăng dung tích 1.998 cc • Xuất xứ : Xe trong nước • Thông tin khác: + Số tự động 6 cấp |
INNOVA | |
INNOVA 2.0E771.000.000 VND | • Số chỗ ngồi : 8 chỗ • Kiểu dáng : MPV • Nhiên liệu : Xăng dung tích 1998 cc • Xuất xứ : Xe trong nước • Thông tin khác: + Số tay 5 cấp |
INNOVA 2.0G847.000.000 VND | • Số chỗ ngồi : 8 chỗ • Kiểu dáng : MPV • Nhiên liệu : Xăng dung tích 1998 cc • Xuất xứ : Xe trong nước • Thông tin khác: + Số tự động 6 cấp |
INNOVA 2.0V971.000.000 VND | • Số chỗ ngồi : 7 chỗ • Kiểu dáng : MPV • Nhiên liệu : Xăng dung tích 1998 cc • Xuất xứ : Xe trong nước • Thông tin khác: + Số tự động 6 cấp |
INNOVA VENTURER879.000.000 VND | • Số chỗ ngồi : 8 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Xăng • Xuất xứ : Xe trong nước • Thông tin khác: + Số tự động 6 cấp + Động cơ xăng dung tích 1.998 cm3 |
FORTUNER | |
FORTUNER 2.7V 4X2 1.150.000.000 VND | • Số chỗ ngồi : 7 chỗ • Kiểu dáng : SUV, 1 Cầu • Nhiên liệu : Xăng • Xuất xứ : Xe nhập khẩu • Thông tin khác: + Hộp số tự động 6 cấp |
FORTUNER 2.7V 4X4 1.236.000.000 VND | • Số chỗ ngồi : 7 chỗ • Kiểu dáng : SUV, 2 Cầu • Nhiên liệu : Xăng • Xuất xứ : Xe nhập khẩu • Thông tin khác: + Hộp số tự động 6 cấp |
FORTUNER 2.4 4X2 AT 1.096.000.000 VND | • Số chỗ ngồi : 7 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Xăng • Xuất xứ : Xe Trong Nước • Thông tin khác: + Hộp số tự động 6 cấp |
FORTUNER 2.4G 4X2 MT 1.033.000.000 VND | • Số chỗ ngồi : 7 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Dầu • Xuất xứ : Xe Trong Nước • Thông tin khác: + Hộp số tay 6 cấp |
FORTUNER 2.8V 4X4 1.354.000.000 VND | • Số chỗ ngồi : 7 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Dầu • Xuất xứ : Xe nhập khẩu • Thông tin khác: + Số tự động 6 cấp/6AT |
LAND CRUISER VX | |
LAND CRUISER VX 3.983.000.000 VND | • Số chỗ ngồi : 8 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Xăng dung tích 4.608 cc, 4×4 • Xuất xứ : Xe nhập khẩu • Thông tin khác: + Số tự động 6 cấp |
LAND CRUISER PRADO VX | |
LAND CRUISER PRADO 2.348.000.000 VND (Trắng ngọc trai)2.340.000.000 VND (Màu khác) | • Số chỗ ngồi : 7 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Xăng dung tích 2.694 cc, 4×4 • Xuất xứ : Xe nhập khẩu • Thông tin khác: + Số tự động 6 cấp |
HILUX | |
HILUX 2.4G 4X4 MT 793.000.000 VND | • Số chỗ ngồi : 5 chỗ • Kiểu dáng : Bán tải • Nhiên liệu : Dầu • Xuất xứ : nhập khẩu Thái Lan • Thông tin khác: + Số tay 6 cấp |
HILUX 2.4E 4X2 AT 695.000.000 VND | • Số chỗ ngồi : 5 chỗ • Kiểu dáng : Bán tải • Nhiên liệu : Dầu • Xuất xứ : nhập khẩu Thái Lan • Thông tin khác: + Số tự động 6 cấp/6AT |
HILUX 2.8G 4X4 MLM 878.000.000 VND | • Số chỗ ngồi : 5 chỗ • Kiểu dáng : Bán tải • Nhiên liệu : Dầu • Xuất xứ : nhập khẩu Thái Lan • Thông tin khác: + Số tự động 6 cấp/6AT |
HIACE | |
HIACE ĐỘNG CƠ DẦU 999.000.000 VND | • Số chỗ ngồi : 15 chỗ • Kiểu dáng : MPV • Nhiên liệu : Dầu • Xuất xứ : Xe nhập khẩu • Thông tin khác: + Số tay 5 cấp |
ALPHARD | |
ALPHARD 4.046.000.000 VND (Trắng ngọc trai)4.038.000.000 VND (Màu khác) | • Số chỗ ngồi : 7 chỗ • Kiểu dáng : MPV • Nhiên liệu : Xăng dung tích 3456 cc • Xuất xứ : Xe nhập khẩu • Thông tin khác: + Hộp số tự động 6 cấp |
Mức giá bán lẻ trên đã bao gồm thuế VAT 10% và được áp dụng từ ngày 1 tháng 11 năm 2017 trên toàn lãnh thổ Việt Nam.
Hỗ trợ vay lên đến 80%, thời hạn vay tối đa 8 năm, duyệt hồ sơ trong vòng 4 giờ
Liên hệ ngay Toyota Vũng Tàu để nhận giá tốt nhất và nhiều chính sách ưu đãi từ đại lý