THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) | 4190 x 1660 x 1695 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) | 2480 x 1415 x 1270 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2655 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1425/1435 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4.7 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1125 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 45 | |
Động cơ | Loại động cơ | 1NR-VE (1.3L) |
Số xy lanh | 4 | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1329 | |
Tỉ số nén | 11.5 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | (70)/94@6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 121@4200 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động | Không có/Without | |
Hệ thống treo | Trước MacPherson Strut Sau Phụ thuộc đa liên kết |
NỘI THẤT
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
Chất liệu | Urethane | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Không có/Without | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng/ Manual tilt | |
Lẫy chuyển số | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Analog |
Đèn báo chế độ Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Không có/Without | |
Chức năng báo vị trí cần số | Không có/Without | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Không có/Without |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | halogen phản xạ đa hướng |
Đèn chiếu xa | halogen phản xạ đa hướng | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Không có/Without | |
Cụm đèn sau | Loại đèn | Halogen |
Đèn sương mù | Trước | Có/With |
Sau | Không có/Without |
TIỆN NGHI
Hệ thống điều hòa | Trước | Chỉnh tay/Manual |
Sau | Có/With | |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | CD |
Số loa | 4 | |
Cổng kết nối AUX | Có/With | |
Cổng kết nối USB | Có/With | |
Kết nối Bluetooth | Có/With |
AN TOÀN
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | N/A |
Góc trước | N/A | |
Góc sau | N/A |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.